Thực đơn
Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1990 Bảng tổng sắp huy chươngChủ nhà
1 | Trung Quốc (CHN) | 183 | 107 | 51 | 341 |
2 | Hàn Quốc (KOR) | 54 | 54 | 73 | 181 |
3 | Nhật Bản (JPN) | 38 | 60 | 76 | 174 |
4 | Bắc Triều Tiên (PRK) | 12 | 31 | 39 | 82 |
5 | Iran (IRI) | 4 | 6 | 8 | 18 |
6 | Pakistan (PAK) | 4 | 1 | 7 | 12 |
7 | Indonesia (INA) | 3 | 6 | 21 | 30 |
8 | Qatar (QAT) | 3 | 2 | 1 | 6 |
9 | Thái Lan (THA) | 2 | 7 | 8 | 17 |
10 | Malaysia (MAS) | 2 | 2 | 4 | 8 |
Tổng cộng | 310 | 309 | 357 | 976 |
---|
Thực đơn
Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1990 Bảng tổng sắp huy chươngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1990